Trang chủ page 240
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4781 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Phú Điền | Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4782 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4783 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Cái Mít | Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4784 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4785 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4786 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Bến Tranh | Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4787 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4788 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4789 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4790 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Lương Quới | Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4791 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4792 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hương Điểm | Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4793 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4794 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh | Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4795 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 153 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4796 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4797 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4798 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4799 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 230 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4800 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 231 tờ 6 Châu Bình) - Giáp đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |