Trang chủ page 249
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4961 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng | Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4962 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Cặp chợ - Chợ Châu Hưng | Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4963 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4964 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận | Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4965 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4966 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận | Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4967 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | ĐH07 - Chợ Phú Thuận | Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4968 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4969 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4970 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Tam Hiệp | Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4971 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4972 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Long Định | Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4973 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4974 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa | Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4975 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4976 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa | Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4977 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4978 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc | Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4979 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4980 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc | Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |