Trang chủ page 251
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5002 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung | Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5003 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long | Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5004 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5005 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5006 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5007 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5008 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5009 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5010 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5011 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5012 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5013 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5014 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5015 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn | Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15 | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5016 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5017 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5018 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5019 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang (nay là Xã Lộc Thuận) | Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5020 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây | Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |