Trang chủ page 265
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5281 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5282 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Đại Hòa Lộc | Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5283 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5284 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Chợ Bình Thới | Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5285 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5286 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung | Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5287 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5288 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung | Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5289 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung | Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5290 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long | Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5291 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5292 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành | Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5293 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5294 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành | Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5295 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5296 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn | Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5297 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5298 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5299 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 5300 | Bến Tre | Huyện Bình Đại | Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn | Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |