Trang chủ page 269
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5361 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5362 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã) | Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây - Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5363 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 99 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5364 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 Xã Thành An | Thửa 93 tờ 27 Thành An - Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5365 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.41 | Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5366 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5367 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5368 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 404 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 126 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5369 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 413 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 69 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5370 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH21 | Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5371 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5372 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5373 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5374 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5375 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5376 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH.18 và ĐH.19, ĐH21 | Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5377 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5378 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 | Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5379 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.20 | Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5380 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.39 | Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |