Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thủ Khoa Huân | Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42) | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 29 tháng 3 | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 30 tháng 5 | Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Quang Trung | Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |