Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT)) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng | Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Vĩnh Phú | Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Thái Hữu Kiểm | Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Võ Trường Toản | Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48) | 3.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Sương Nguyệt Anh | Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48) | 3.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 3.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Du | Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43) | 3.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Trãi | Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT)) | 3.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34) | 4.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |