STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 37 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1315 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1244 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 37 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1315 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1244 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 37 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1315 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An | Đường Trần Văn Cầu (Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 1244 tờ 13 Mỹ Thạnh An) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |