STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |