STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 311 tờ 18 Bình Phú) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 19 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 18 Bình Phú) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 371 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 22 Bình Phú) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 311 tờ 18 Bình Phú) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 19 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 18 Bình Phú) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 371 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 22 Bình Phú) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 311 tờ 18 Bình Phú) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 19 Bình Phú) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 18 Bình Phú) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 22 Bình Phú ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 06 (địa phận xã Bình Phú) | Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 371 tờ 23 Bình Phú) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 22 Bình Phú) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |