STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |