STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |