STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 59 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 752 tờ 11 Bình Phú) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 2 tờ 11 Bình Phú) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 59 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 752 tờ 11 Bình Phú) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 2 tờ 11 Bình Phú) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 59 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 752 tờ 11 Bình Phú) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú | Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú (Thửa 2 tờ 11 Bình Phú) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |