STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |