STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 50 tờ 1 Phường 6 ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 50 tờ 1 Phường 6 ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 50 tờ 1 Phường 6 ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |