STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Hoa Nam | Thửa 89 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Hoa Nam | Thửa 89 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Hoa Nam | Thửa 89 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |