STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Quảng Bạch | Đường Đồng Khởi (Thửa 66; 68 tờ 53) - Thửa 31, 129 tờ 43 (Thửa 31; 129 tờ 43) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Quảng Bạch | Đường Đồng Khởi (Thửa 66; 68 tờ 53) - Thửa 31, 129 tờ 43 (Thửa 31; 129 tờ 43) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Quảng Bạch | Đường Đồng Khởi (Thửa 66; 68 tờ 53) - Thửa 31, 129 tờ 43 (Thửa 31; 129 tờ 43) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |