STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 4 - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 1 - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 2 - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 5 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 3 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 4 - | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 1 - | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 2 - | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 5 - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 3 - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 4 - | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 1 - | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 2 - | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 5 - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 3 - | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |