STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An | Đường số 5, 6, 7, 8 - | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An | Đường số 5, 6, 7, 8 - | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An | Đường số 5, 6, 7, 8 - | 1.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |