STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái định cư dự án di dân khẩn cấp sạt lở bờ sông Bến Tre | Đối với các thửa đất tiếp giáp đường D10 - | 9.713.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu tái định cư dự án di dân khẩn cấp sạt lở bờ sông Bến Tre | Đối với các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ NB1 và NB2 - | 6.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |