Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
182 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
184 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
185 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Đình Phùng | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
187 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lãnh Binh Thăng | Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
188 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Tán Kế | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
190 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 30 Tháng 4 | Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
191 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Trọn đường - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 2 | Trọn đường - | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
193 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 1 | Trọn đường - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
194 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đống Đa | Trọn đường - | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Lai | Trọn đường - | 19.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
196 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Quốc Tuấn | Trọn đường - Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
197 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Quốc Tuấn | Trọn đường (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường An Hội) - Thửa 20 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 23 phường An Hội) - Hết đường (Thửa 132 tờ 22 phường An Hội) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
199 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 23 phường An Hội) - Hết đường (Thửa 98 tờ 22 phường An Hội) | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
200 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 | 11.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |