Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
422 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
423 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
424 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
425 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
426 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
427 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Đình Phùng | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
428 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
429 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lãnh Binh Thăng | Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
430 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Tán Kế | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
431 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
432 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 30 Tháng 4 | Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
433 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Trọn đường - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
434 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 2 | Trọn đường - | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
435 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 1 | Trọn đường - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
436 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đống Đa | Trọn đường - | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
437 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Lai | Trọn đường - | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
438 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Quốc Tuấn | Trọn đường - Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
439 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Quốc Tuấn | Trọn đường (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường An Hội) - Thửa 20 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
440 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 23 phường An Hội) - Hết đường (Thửa 132 tờ 22 phường An Hội) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |