Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định | Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Đoàn Hoàng Minh | Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5 (nay là Phường An Hội)) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Đình Phùng | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Lãnh Binh Thăng | Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Tán Kế | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền | Trọn đường - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường 30 Tháng 4 | Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Trọn đường - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà | Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Trung | Trọn đường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |