STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |