STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 (nay là Phường An Hội) - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |