STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 16m - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 14m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 10m - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 18m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 16m - | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 14m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường có lộ giới rộng 10m - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bình Định | Huyện An Lão | Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa | Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 18m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |