| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Định | Huyện An Lão | Đất hạng 1 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 61.000 | 53.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Định | Huyện An Lão | Đất hạng 1 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 61.000 | 53.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |