STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Đất hạng 3 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 62.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Đất hạng 3 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 48.000 | 40.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Đất hạng 3 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 62.000 | 55.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |