| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - đến giáp Kênh tưới N2-1 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ giáp Cầu An Lão - đến hết nhà bà Nữ (An Tân) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - đến giáp Kênh tưới N2-1 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ giáp Cầu An Lão - đến hết nhà bà Nữ (An Tân) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - đến giáp Kênh tưới N2-1 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bình Định | Huyện An Lão | Đoạn đi qua xã An Tân - Tuyến Tỉnh Lộ 629 | Từ giáp Cầu An Lão - đến hết nhà bà Nữ (An Tân) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |