STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 4 có lộ giới 10m - | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 3 có lộ giới 10m - | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 2 có lộ giới 10m - | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 1 có lộ giới 10m - | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 4 có lộ giới 10m - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 3 có lộ giới 10m - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 2 có lộ giới 10m - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 1 có lộ giới 10m - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 4 có lộ giới 10m - | 313.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 3 có lộ giới 10m - | 313.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 2 có lộ giới 10m - | 313.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Gò Núi Một - Xã An Tân | Đường số 1 có lộ giới 10m - | 313.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |