STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - Thị trấn An Lão | Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |