STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m - | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 137.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m - | 137.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Tân | Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m - | 123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |