STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các tuyến đường còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu - | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Từ ngã ba chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - đến giáp nhà ông Trương Minh Châu | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS15 có lộ giới rộng 14m - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS14 có lộ giới rộng 18m - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS12 có lộ giới rộng 16m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS10 có lộ giới rộng 16m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS10 có lộ giới rộng 24m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS9 có lộ giới rộng 12m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS8 có lộ giới rộng 12m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS7 có lộ giới rộng 12m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới rộng 16m - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới rộng 24m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14m - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS9 (Điểm đầu từ ĐS14 - đến điểm cuối ĐS15) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS15 (Điểm đầu từ ĐS6 - đến điểm cuối ĐS19) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS14 (Điểm đầu từ ĐS6 - đến điểm cuối ĐS9) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các tuyến đường còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu - | 335.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Từ ngã ba chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - đến giáp nhà ông Trương Minh Châu | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS15 có lộ giới rộng 14m - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |