Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS14 có lộ giới rộng 18m - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 22 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS12 có lộ giới rộng 16m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 23 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS10 có lộ giới rộng 16m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 24 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS10 có lộ giới rộng 24m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 25 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS9 có lộ giới rộng 12m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 26 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS8 có lộ giới rộng 12m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 27 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS7 có lộ giới rộng 12m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 28 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới rộng 16m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 29 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS6 có lộ giới rộng 24m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 30 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14m - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 31 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 32 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS9 (Điểm đầu từ ĐS14 - đến điểm cuối ĐS15) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 33 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS15 (Điểm đầu từ ĐS6 - đến điểm cuối ĐS19) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 34 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến ĐS14 (Điểm đầu từ ĐS6 - đến điểm cuối ĐS9) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 35 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các tuyến đường còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu - | 268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 36 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Từ ngã ba chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - đến giáp nhà ông Trương Minh Châu | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 37 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS15 có lộ giới rộng 14m - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 38 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS14 có lộ giới rộng 18m - | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 39 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS12 có lộ giới rộng 16m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 40 | Bình Định | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS10 có lộ giới rộng 16m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |