STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Nhóm 4 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 6.300 | 5.600 | 4.900 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Nhóm 4 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 6.300 | 5.600 | 4.900 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Nhóm 4 - Vị trí 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc Huyện An Lão | - | 9.000 | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |