STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 20m - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 20m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 20m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 17m - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 15m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Định | Huyện An Lão | Thị trấn An Lão | Tuyến đường có lộ giới rộng 12m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |