STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | - | 96.000 | 96.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | - | 9.870 | 9.030 | 8.190 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | - | 9.870 | 9.030 | 8.190 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | - | 14.100 | 12.900 | 11.700 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | - | 70.000 | 59.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Đất hạng 2 - Vị trí 1 - Xã đồng bằng thuộc Huyện Hoài Ân | Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 90.000 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |