STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà số 10 - đến số nhà 217 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ giáp địa phận thị xã Hoài Nhơn - đến ngã 3 đi vào thôn An Hòa (xã Ân Phong) | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà số 10 - đến số nhà 217 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ giáp địa phận thị xã Hoài Nhơn - đến ngã 3 đi vào thôn An Hòa (xã Ân Phong) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà số 10 - đến số nhà 217 | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ giáp địa phận thị xã Hoài Nhơn - đến ngã 3 đi vào thôn An Hòa (xã Ân Phong) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |