Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ đầu cầu Mỹ Thành - đến Trung tâm học tập cộng đồng xã Ân Mỹ (giáp đường ĐT 629) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
582 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tín | Từ UBND xã mới Ân Tín - đến giáp cầu Mỹ Thành | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
583 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tín | Từ giáp ranh giới xã Ân Thạnh đi theo tuyến ĐT 638 - đến giáp UBND xã mới Ân Tín | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
584 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Thạnh | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - đến giáp ranh giới xã Ân Tín (hướng đi Hồ Vạn Hội) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
585 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến giáp ranh xã Ân Thạnh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
586 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến mới - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa và đến hết ngã 3 thôn Vĩnh Hòa gần trường Tiểu học (hướng đi xã Ân Hữu) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
587 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến cũ - đến giáp ngã 3 Vĩnh Hòa | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
588 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Các đoạn đường còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
589 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - đến hết nhà ông Lê Bá Ân | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
590 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Trường THCS Ân Tường Đông - đến hết nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
591 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ hết Cây xăng dầu Lộc Giang - đến hết Trường THCS Ân Tường Đông | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
592 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - đến hết Cây xăng dầu Lộc Giang | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
593 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
594 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
595 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m | Từ ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) - đến hết nhà ông Trần Minh Hiếu | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
596 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ ngã 3 Kim Sơn (bưu điện Ân Nghĩa) - đến hết Nghĩa trang Ân Nghĩa | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
597 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Nghĩa | Từ cầu Ngã Hai - đến ngã 3 Kim Sơn (hết nhà ông Chơn) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
598 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ hết nhà ông Quý - đến cầu Ngã Hai | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
599 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ cầu Bằng Lăng - đến hết nhà ông Quý | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
600 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Tường Tây | Từ trụ sở thôn Hà Tây - đến cầu Bằng Lăng | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |