STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến giáp ranh xã Ân Thạnh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến mới - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa và đến hết ngã 3 thôn Vĩnh Hòa gần trường Tiểu học (hướng đi xã Ân Hữu) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến cũ - đến giáp ngã 3 Vĩnh Hòa | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến giáp ranh xã Ân Thạnh | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến mới - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa và đến hết ngã 3 thôn Vĩnh Hòa gần trường Tiểu học (hướng đi xã Ân Hữu) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến cũ - đến giáp ngã 3 Vĩnh Hòa | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến giáp ranh xã Ân Thạnh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến mới - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa và đến hết ngã 3 thôn Vĩnh Hòa gần trường Tiểu học (hướng đi xã Ân Hữu) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.638 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ cầu Mục Kiến cũ - đến giáp ngã 3 Vĩnh Hòa | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |