STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) - đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - đến số nhà 55 (nhà ông Cường) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) - đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - đến số nhà 55 (nhà ông Cường) | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) - đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - đến số nhà 55 (nhà ông Cường) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |