Trang chủ page 34
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 661 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.630 - Đoạn đi qua xã Ân Đức | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - đến Cống Bản Khoa Trường (nhà ông Ấm và ông Bình) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 662 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 663 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 664 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ hết nhà ông Minh Trị - đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 665 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Mỹ | Từ ranh giới thị xã Hoài Nhơn - đến hết nhà ông Minh Trị | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 666 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 667 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam - đến giáp ranh giới huyện An Lão | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 668 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ cầu Bà Đăng - đến cống Ba Thức | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 669 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Tuyến tỉnh lộ ĐT.629 - Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - đến cầu Bà Đăng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 670 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực thị trấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 671 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) - đến giáp đường Huỳnh Chí | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 672 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Tây - đến quán cà phê Cầu Vồng | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 673 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ nhà ông Ngọc - đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 674 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ ngã 4 Lê Lợi Trần Đình Châu - đến Ngã 5 Gò Cau | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 675 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ khu thể thao Hà Sang đi qua Trạm điện - đến giáp ranh giới xã Ân Phong | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 676 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ đường Bùi Thị Xuân đi đường Trường Chinh (vành đai chợ Mộc Bài) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 677 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ cầu Phong Thạnh mới - đến giáp đường ĐT 630 (Trừ các lô đất thuộc khu tái định cư phía Đông Bắc đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng lộ giới 21m) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 678 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Võ Giữ - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Trọn đường (từ Trần Đình Châu - đến giáp đường Nguyễn Tất Thành) | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 679 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 680 | Bình Định | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) - đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |