Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 31 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 31 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 1 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 1 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 7 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 7 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 7 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 7 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 7 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 7 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 7 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 12 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 12 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.472.000 | 960.000 | 736.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
235 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.392.000 | 904.000 | 696.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
236 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.472.000 | 960.000 | 736.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.472.000 | 960.000 | 736.000 | 592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
238 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.544.000 | 1.000.000 | 776.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
239 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.520.000 | 992.000 | 760.000 | 608.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.688.000 | 1.096.000 | 848.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |