STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 22 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 22 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 22 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 22 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 22 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 22 | 1.880.000 | 1.220.000 | 940.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Từ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 23 | 1.880.000 | 1.220.000 | 940.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 23 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 23 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.130.000 | 1.380.000 | 1.070.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.430.000 | 1.580.000 | 1.220.000 | 970.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14) | 2.430.000 | 1.580.000 | 1.220.000 | 970.000 | 0 | Đất ở đô thị |