Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.415 - Nông trường cao su Nhà Nai (thửa đất số 44, tờ bản đồ 3) | 1.504.000 | 976.000 | 752.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
242 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Thành 64 (thửa đất số 449, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 190, tờ bản đồ 13 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | NTCS Nhà Nai và thửa đất số 61, tờ bản đồ 2 - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 14 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
244 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 7) - Tân Thành 01 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 8) | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
245 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 12, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
247 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (Văn phòng khu phố 4) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
248 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 31 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 31 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
250 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 31 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
251 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 1 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 1 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
253 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 7 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
254 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 7 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 7 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
256 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 7 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
257 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 7 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 7 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
259 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 7 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
260 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 12 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |