Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 12 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
262 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
263 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 12 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
264 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
265 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
266 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trường TH Tân Thành) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 12 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trung tâm Văn hóa thị trấn) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 12 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
268 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 351, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 24 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
269 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 152, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 24 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 24) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
271 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 24 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
272 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 38, tờ bản đồ 27) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 230, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 219, tờ bản đồ 27) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
274 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 33 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 26 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
275 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 26 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 101, tờ bản đồ 26 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
277 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trường THPT Lê Lợi) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 25 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
278 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 25 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
280 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (NTCS Nhà Nai) - Ban chỉ huy quân sự huyện | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |