Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
302 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
304 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
305 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 8 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 8 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
307 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 10 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
308 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 74 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 37) - Ranh VSIP (thửa đất số 58, tờ bản đồ 37 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
310 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 72 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 29) - Tân Bình 66 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
311 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 70 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) - Tân Bình 72 (thửa đất số 700, tờ bản đồ 27) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 69 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) - Ranh VSIP (thửa đất số 40, tờ bản đồ 32) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
313 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 68 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 19) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
314 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 25 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
316 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
317 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
319 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
320 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |