Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Thửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
363 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
364 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
366 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
367 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
369 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
370 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
372 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
373 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 21 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
374 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
375 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 12 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
376 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
377 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 841, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
378 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1317, tờ bản đồ 21 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
379 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 931, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 433, tờ bản đồ 11) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
380 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 121, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 22 (thửa đất số 1023, tờ bản đồ 21) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |