Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 10) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
522 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 34, tờ bản đồ 10) | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
523 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 10 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
524 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
525 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 9 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
526 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 139, tờ bản đồ 9 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
527 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 8 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
528 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 301, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
529 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
531 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
532 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 8 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
534 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 19 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
535 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 18 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
536 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 17 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
537 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 16 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
538 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 15 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
539 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 14 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
540 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 13 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |