Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 66 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 30 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
562 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 65 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 82, tờ bản đồ 30 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
563 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 64 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 230, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 31 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
564 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 63 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 30 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
565 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 62 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 30 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
566 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 61 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 42 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
567 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 60 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 42 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
568 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 59 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 41 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
569 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 58 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 42 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
570 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 57 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 41 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
571 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 56 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 41 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
572 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 55 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 42 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
573 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 54 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 42 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
574 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 53 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 41 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
575 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 52 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 41 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
576 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 48 - Khu vực 2 | ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 41 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
577 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 47 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
578 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 46 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 49 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
579 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 45 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 51 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
580 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 44 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |